• (Khác biệt giữa các bản)
    (=hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'fend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">di'fend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    *V-ing: [[defending]]
    *V-ing: [[defending]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đề phòng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====đề phòng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Protect, watch over, guard, safeguard, keep (safe),shelter, shield, screen, preserve; fight for: We must defendour civil rights.=====
    =====Protect, watch over, guard, safeguard, keep (safe),shelter, shield, screen, preserve; fight for: We must defendour civil rights.=====
    Dòng 32: Dòng 29:
    =====Plead for,speak or stand up for, stick up for, go to bat for, support,uphold, stand by, champion, stand with or behind or beside,argue for or in behalf of, hold a brief for, espouse: Thelawyers defended her right to free speech.=====
    =====Plead for,speak or stand up for, stick up for, go to bat for, support,uphold, stand by, champion, stand with or behind or beside,argue for or in behalf of, hold a brief for, espouse: Thelawyers defended her right to free speech.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(also absol.) 1 (often foll. by against, from) resist anattack made on; protect (a person or thing) from harm or danger.2 support or uphold by argument; speak or write in favour of.=====
    =====(also absol.) 1 (often foll. by against, from) resist anattack made on; protect (a person or thing) from harm or danger.2 support or uphold by argument; speak or write in favour of.=====

    18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'fend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
    to defend somebody against something
    bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
    Biện hộ, bào chữa

    Nội động từ

    Là luật sư bào chữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đề phòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Protect, watch over, guard, safeguard, keep (safe),shelter, shield, screen, preserve; fight for: We must defendour civil rights.
    Fortify, arm, secure; fend or ward off,parry: Can you defend your position from attack?
    Plead for,speak or stand up for, stick up for, go to bat for, support,uphold, stand by, champion, stand with or behind or beside,argue for or in behalf of, hold a brief for, espouse: Thelawyers defended her right to free speech.

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) 1 (often foll. by against, from) resist anattack made on; protect (a person or thing) from harm or danger.2 support or uphold by argument; speak or write in favour of.
    Conduct the case for (a defendant in a lawsuit).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X