-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'sain</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:45, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.
Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ