• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /ə'sist/
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 20: Dòng 14:
    * Ving:[[assisting]]
    * Ving:[[assisting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====giúp đỡ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====giúp đỡ=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=assist&x=0&y=0 assist] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=assist&x=0&y=0 assist] : Search MathWorld
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====trợ lý=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    =====trợ lý=====
    +
    =====V.=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Aid, help, second, support: He could walk only ifassisted by the nurse.=====
    =====Aid, help, second, support: He could walk only ifassisted by the nurse.=====
    =====Further, promote, abet, support,benefit, facilitate: The rumours will not assist his election.3 help, succour, serve, work for or with; relieve: She hasalways assisted the poor.=====
    =====Further, promote, abet, support,benefit, facilitate: The rumours will not assist his election.3 help, succour, serve, work for or with; relieve: She hasalways assisted the poor.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giúp, giúp đỡ
    to assist someone in doing something
    giúp ai làm việc gì

    Nội động từ

    Dự, có mặt
    to assist at a ceremony
    dự một buổi lễ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giúp đỡ
    Tham khảo

    Xây dựng

    trợ lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Aid, help, second, support: He could walk only ifassisted by the nurse.
    Further, promote, abet, support,benefit, facilitate: The rumours will not assist his election.3 help, succour, serve, work for or with; relieve: She hasalways assisted the poor.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. (often foll. by in + verbal noun) help (aperson, process, etc.) (assisted them in running the playgroup).2 intr. (often foll. by in, at) assist or be present (assistedin the ceremony).
    N. US 1 help; an act of helping.
    Baseball etc. a player's action of helping to put out anopponent, score a goal, etc.
    Assistance n. assister n. [MEf. F assister f. L assistere take one's stand by (as AD-,sistere take one's stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X