• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">blout</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *V-ed: [[Bloated]]
    *V-ed: [[Bloated]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====phồng lên=====
    =====phồng lên=====
    -
    =====trương lên=====
    +
    =====trương lên=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. & intr. inflate, swell (wind bloated the sheets;bloated with gas).=====
    =====Tr. & intr. inflate, swell (wind bloated the sheets;bloated with gas).=====

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /blout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Muối và hun khói (cá trích)

    Nội động từ

    Phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phồng lên
    trương lên

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. inflate, swell (wind bloated the sheets;bloated with gas).
    Tr. (as bloated adj.) a swollen, puffed.b puffed up with pride or excessive wealth (bloated plutocrat).3 tr. cure (a herring) by salting and smoking lightly. [obs.bloat swollen, soft and wet, perh. f. ON blautr soaked, flabby]

    Tham khảo chung

    • bloat : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X