-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´blʌndə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: * Ving:[[blundering]]* Ving:[[blundering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Stumble, flounder: I had somehow blundered into a meetingof the local crime syndicate. She blundered upon the truth whenshe saw them together.==========Stumble, flounder: I had somehow blundered into a meetingof the local crime syndicate. She blundered upon the truth whenshe saw them together.=====Dòng 40: Dòng 36: =====Mistake, error, gaffe, faux pas, slip, slip-up, howler,Colloq boo-boo, screw-up, fluff, boner, US goof, goof-up: Imade a stupid blunder in telling him about the plans.==========Mistake, error, gaffe, faux pas, slip, slip-up, howler,Colloq boo-boo, screw-up, fluff, boner, US goof, goof-up: Imade a stupid blunder in telling him about the plans.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a clumsy or foolish mistake, esp. an importantone.==========N. a clumsy or foolish mistake, esp. an importantone.=====21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ