• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần lộ=====
    =====phần lộ=====
    Dòng 36: Dòng 36:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự trồi ra=====
    =====sự trồi ra=====
    Dòng 43: Dòng 43:
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự phun lửa=====
    =====sự phun lửa=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====sự bùng nổ=====
    =====sự bùng nổ=====
    Dòng 58: Dòng 58:
    =====vật chất phun ra=====
    =====vật chất phun ra=====
    -
    =====vết lộ vỉa=====
    +
    =====vết lộ vỉa=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====lộ [sự lộ]=====
     +
     
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 66: Dòng 70:
    =====An outcrop.=====
    =====An outcrop.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    13:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'autbreik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun lửa (núi lửa)
    Cơn; sự bộc phát
    an outbreak of anger
    cơn giận, sự nổi xung
    Sự bùng nổ (của chiến tranh...)
    at the outbreak of war
    khi chiến tranh bùng nổ
    Sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
    (địa lý,địa chất) như outcrop

    Nội động từ

    Phun ra, phụt ra
    Bùng nổ

    Cơ khí & công trình

    phần lộ
    sự lộ
    sự phun (núi lửa)

    Hóa học & vật liệu

    sự trồi ra

    Nguồn khác

    Vật lý

    sự phun lửa

    Kỹ thuật chung

    sự bùng nổ
    sự phá vỡ
    sự phun ra
    sự phun trào
    vật chất phun ra
    vết lộ vỉa

    Xây dựng

    lộ [sự lộ]

    Oxford

    N.

    A usu. sudden eruption of anger, war, disease, rebellion,etc.
    An outcrop.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X