-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'glɔ:ri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'glɔ:ri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: ::lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì::lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vinh quang=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====vinh quang=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Honour, fame, repute, reputation, exaltation, celebrity,renown, eminence, distinction, illustriousness, prestige,dignity, immortality: Our soldiers fought for glory not forgain. Even today we sense the glory that was Rome. 2 honour,veneration, reverence, homage, gratitude, glorification,exaltation, worship, adoration, praise, laudation, thanksgiving;benediction, blessing: Glory be to God in the highest.==========Honour, fame, repute, reputation, exaltation, celebrity,renown, eminence, distinction, illustriousness, prestige,dignity, immortality: Our soldiers fought for glory not forgain. Even today we sense the glory that was Rome. 2 honour,veneration, reverence, homage, gratitude, glorification,exaltation, worship, adoration, praise, laudation, thanksgiving;benediction, blessing: Glory be to God in the highest.=====Dòng 51: Dòng 48: =====Revel, relish, delight, exult, pride oneself, crow,rejoice, gloat; show off, boast: She sat by the window,glorying in the magnificence of the scenery.==========Revel, relish, delight, exult, pride oneself, crow,rejoice, gloat; show off, boast: She sat by the window,glorying in the magnificence of the scenery.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 high renown or fame; honour.==========N. (pl. -ies) 1 high renown or fame; honour.=====02:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Honour, fame, repute, reputation, exaltation, celebrity,renown, eminence, distinction, illustriousness, prestige,dignity, immortality: Our soldiers fought for glory not forgain. Even today we sense the glory that was Rome. 2 honour,veneration, reverence, homage, gratitude, glorification,exaltation, worship, adoration, praise, laudation, thanksgiving;benediction, blessing: Glory be to God in the highest.
Oxford
Colloq. a state of exaltation, prosperity, happiness,etc. (is in his glory playing with his trains).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ