• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´vælju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    *Ving: [[devaluing]]
    *Ving: [[devaluing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mất giá=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====mất giá=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.=====
    =====(devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.=====

    18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´vælju:/

    Thông dụng

    Xem devaluate

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mất giá

    Oxford

    V.tr.
    (devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.
    Econ. reduce the value of (a currency) in relation to othercurrencies or to gold (opp. REVALUE).
    Devaluation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X