-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slɪm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">slɪm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 40: Dòng 36: *Ving: [[Slimming]]*Ving: [[Slimming]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ốm=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Y học===- ===Adj.===+ =====ốm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========See slender, 1, above.==========See slender, 1, above.=====Dòng 54: Dòng 51: =====Reduce, lose or shed weight, diet, Chiefly USslenderize: I really must slim if I am to fit into my summerclothes.==========Reduce, lose or shed weight, diet, Chiefly USslenderize: I really must slim if I am to fit into my summerclothes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., v., & n.=====- ===Adj., v., & n.===+ - + =====Adj. (slimmer, slimmest) 1 a of small girthor thickness, of long narrow shape. b gracefully thin,slenderly built. c not fat or overweight.==========Adj. (slimmer, slimmest) 1 a of small girthor thickness, of long narrow shape. b gracefully thin,slenderly built. c not fat or overweight.=====17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi
- slim possibility
- khả năng có thể được rất mỏng manh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ