-
(đổi hướng từ Fingers)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chốt
- distributor finger
- chốt phân phối
- finger clamp
- cái kẹp (kiểu) chốt
- finger clamp
- kẹp kiểu chốt
- selecting finger
- chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antenna * , claw , digit , extremity , feeler * , hook * , pinky , pointer * , ring finger , tactile member , tentacle * , thumb , dactyl , index (fore or index finger) , medius (middle finger) , minimus (littlefinger) , pentadactylism , phalanges
verb
- feel , fiddle , grope , handle , manipulate , maul , meddle , palpate , paw , play with , thumb , toy with , appoint , determine , identify , indicate , locate , make , name , nominate , pin down , point out , specify , tap , pinpoint , recognize , appendage , choose , dactyl , designate , digit , index , interdigitate , pinky , strum , thrum , touch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ