• /¸pɔsi´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng; sự có thể, tình trạng có thể
    possibility and reality
    khả năng và hiện thực
    to be within the bounds of possibility
    trong phạm vi khả năng
    there is a very fair possibility of his coming
    rất có khả năng anh ấy đến
    Triển vọng, sự kiện có thể xảy ra
    changing jobs is one possibility
    thay đổi công việc là một việc có thể xảy ra
    Tiềm năng, khả năng được dùng, khả năng được cải thiện

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự có thể

    Toán & tin

    khả năng; tính có thể
    consumption possibility
    (toán kinh tế ) khả năng tiêu dùng

    Kỹ thuật chung

    khả năng
    consumption possibility
    khả năng tiêu dùng
    oil possibility
    khả năng có dầu
    possibility function
    hàm khả năng
    possibility of milling machine
    khả năng của máy phay
    possibility of reverter
    khả năng có thể đảo ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X