• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸gæli´vænt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    *Ving: [[Gallivanting]]
    *Ving: [[Gallivanting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lang thang=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.intr.===
    +
    =====lang thang=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Colloq.=====
    =====Colloq.=====

    01:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸gæli´vænt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lang thang

    Oxford

    V.intr.
    Colloq.
    Gad about.
    Flirt. [orig. uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X