• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ga:b</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[Garbing]]
    *Ving: [[Garbing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    01:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ga:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo (có tính chất tiêu biểu)
    in the garb of a sailor
    mặc quần áo lính thuỷ
    Cách ăn mặc

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho ai
    to garb oneself as a sailor
    mặc quần áo như lính thuỷ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Clothing, esp. of a distinctive kind.
    Theway a person is dressed.
    V.tr.
    (usu. in passive or refl.)put (esp. distinctive) clothes on (a person).
    Attire. [obs.F garbe f. It. garbo f. Gmc, rel. to GEAR]

    Tham khảo chung

    • garb : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X