• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 30: Dòng 30:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====lấp lánh=====
    =====lấp lánh=====
    Dòng 64: Dòng 64:
    =====Glitteringly adv. glittery adj.[ME f. ON glitra f. Gmc]=====
    =====Glitteringly adv. glittery adj.[ME f. ON glitra f. Gmc]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sự lóe sáng, sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, lóe sáng, lấp lánh=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glitter glitter] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glitter glitter] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:48, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng lấp lánh
    Sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

    Nội động từ

    Lấp lánh
    stars glittering in the sky
    các vì sao lấp lánh trên trời
    Rực rỡ, chói lọi
    All that glitters is not gold
    (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    lấp lánh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    See glisten, above.
    N.
    See gleam, 1, above.
    See glamour, above.
    Showiness, gaudiness, garishness, flash, flashiness,ostentation, floridity or floridness, spectacle, pageantry,splendour, refulgence, brilliance, Colloq pizazz or pizzazz,razzle-dazzle, razzmatazz, Slang US glitz: In those days,Hollywood was all glitter.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Shine, esp. with a bright reflected light;sparkle.
    (usu. foll. by with) a be showy or splendid(glittered with diamonds). b be ostentatious or flashilybrilliant (glittering rhetoric).
    N.
    A gleam; a sparkle.
    Showiness; splendour.
    Tiny pieces of sparkling material as onChristmas-tree decorations.
    Glitteringly adv. glittery adj.[ME f. ON glitra f. Gmc]

    Xây dựng

    sự lóe sáng, sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, lóe sáng, lấp lánh

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X