-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lấp lánh==========lấp lánh=====Dòng 64: Dòng 64: =====Glitteringly adv. glittery adj.[ME f. ON glitra f. Gmc]==========Glitteringly adv. glittery adj.[ME f. ON glitra f. Gmc]=====+ == Xây dựng==+ =====sự lóe sáng, sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, lóe sáng, lấp lánh=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glitter glitter] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glitter glitter] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:48, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Oxford
Tham khảo chung
- glitter : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ