• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´grænju¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    *Ving: [[granulating]]
    *Ving: [[granulating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====kết hạt=====
    =====kết hạt=====
    -
    =====thành hạt=====
    +
    =====thành hạt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nghiền thành hạt=====
    =====nghiền thành hạt=====
    =====làm thành hạt=====
    =====làm thành hạt=====
    -
    =====hạt nhỏ=====
    +
    =====hạt nhỏ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=granulate granulate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=granulate granulate] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nghiền thành bột nhỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====nghiền thành bột nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granulate granulate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granulate granulate] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. & intr. form into grains (granulated sugar).=====
    =====Tr. & intr. form into grains (granulated sugar).=====

    02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´grænju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghiền thành hột nhỏ
    Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
    granulated sugar
    đường dạng hạt, đường cát

    Nội động từ

    Kết hột

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kết hạt
    thành hạt

    Kỹ thuật chung

    nghiền thành hạt
    làm thành hạt
    hạt nhỏ
    Tham khảo

    Kinh tế

    nghiền thành bột nhỏ
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. form into grains (granulated sugar).
    Tr.roughen the surface of.
    Intr. (of a wound etc.) form smallprominences as the beginning of healing; heal, join.
    Granulation n. granulator n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X