• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====mái chèo=====
    +
    =====mái chèo=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====nạo [cái nạo]=====
     +
     
     +
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 35: Dòng 39:
    =====Mob, crowd, horde, throng, swarm, gang: We narrowlyescaped the wrath of the rabble fighting the police in thesquare. 2 the rabble. Derogatory masses, proletariat, hoipolloi, commoners, peasantry, ragtag and bobtail, vermin,outcasts, riff-raff, scum, dregs (of society), lower classes,canaille, commonalty, Colloq trash, the great unwashed: Healways refers to blue-collar workers as 'the rabble'.=====
    =====Mob, crowd, horde, throng, swarm, gang: We narrowlyescaped the wrath of the rabble fighting the police in thesquare. 2 the rabble. Derogatory masses, proletariat, hoipolloi, commoners, peasantry, ragtag and bobtail, vermin,outcasts, riff-raff, scum, dregs (of society), lower classes,canaille, commonalty, Colloq trash, the great unwashed: Healways refers to blue-collar workers as 'the rabble'.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]

    12:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
    ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
    Choòng cời lò, móc cời lò
    Gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)

    Ngoại động từ

    Cời (lò) bằng móc
    Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    mái chèo

    Xây dựng

    nạo [cái nạo]

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mob, crowd, horde, throng, swarm, gang: We narrowlyescaped the wrath of the rabble fighting the police in thesquare. 2 the rabble. Derogatory masses, proletariat, hoipolloi, commoners, peasantry, ragtag and bobtail, vermin,outcasts, riff-raff, scum, dregs (of society), lower classes,canaille, commonalty, Colloq trash, the great unwashed: Healways refers to blue-collar workers as 'the rabble'.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X