-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">im'presiv</font>'''/ ==========/'''<font color="red">im'presiv</font>'''/ =====Dòng 16: Dòng 12: ::cảnh hùng vĩ::cảnh hùng vĩ- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Evocative, moving, affecting, stimulating, exciting,stirring, powerful, provocative, arousing, awe-inspiring,awesome, imposing, formidable, portentous, redoubtable: She hasmany impressive talents.==========Evocative, moving, affecting, stimulating, exciting,stirring, powerful, provocative, arousing, awe-inspiring,awesome, imposing, formidable, portentous, redoubtable: She hasmany impressive talents.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Impressing the mind or senses, esp. so as to causeapproval or admiration.==========Impressing the mind or senses, esp. so as to causeapproval or admiration.=====19:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
- forgiveness is always impressive
- sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc
Tham khảo chung
- impressive : National Weather Service
- impressive : Corporateinformation
- impressive : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ