-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 46: Dòng 42: =====Bị phủ băng==========Bị phủ băng=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện lạnh========băng đá==========băng đá=====- =====kết băng=====+ =====kết băng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đóng băng==========đóng băng==========nước đá==========nước đá=====- =====phủ băng=====+ =====phủ băng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====băng==========băng=====- =====nước đá=====+ =====nước đá=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ice ice] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ice ice] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ice&searchtitlesonly=yes ice] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ice&searchtitlesonly=yes ice] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Oxford
A frozen water, a brittle transparentcrystalline solid. b a sheet of this on the surface of water(fell through the ice).
Something thatserves to relieve inhibitions, start a conversation, etc. icebucket a bucket-like container with chunks of ice, used to keepa bottle of wine chilled. ice-cap a permanent covering of icee.g. in polar regions. ice-cold as cold as ice. ice-cream asweet creamy frozen food, usu. flavoured. ice-cube a smallblock of ice made in a refrigerator. ice-fall a steep part of aglacier like a frozen waterfall. ice-field an expanse of ice,esp. in polar regions. ice-fish a capelin. ice floe = FLOE.ice hockey a form of hockey played on ice with a puck. icehouse a building often partly or wholly underground for storingice. ice (or iced) lolly Brit. a piece of flavoured ice, oftenwith chocolate or ice-cream, on a stick. ice-pack 1 = pack ice.2 a quantity of ice applied to the body for medical etc.purposes. ice-pick a needle-like implement with a handle forsplitting up small pieces of ice. ice-plant a plant,Mesembryanthemum crystallinum, with leaves covered with crystalsor vesicles looking like ice specks. ice-rink = RINK n.
V.intr. skate on ice. ice-skater aperson who skates on ice. ice station a meteorological researchcentre in polar regions. on ice 1 (of an entertainment, sport,etc.) performed by skaters.
Colloq. held in reserve; awaitingfurther attention. on thin ice in a risky situation. [OE is f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ