-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng)(→Làm lu mờ, át hẳn)
Dòng 28: Dòng 28: =====Làm lu mờ, át hẳn==========Làm lu mờ, át hẳn=====+ ===Cấu trức từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[eclipse]] =====+ ::mất bộ lông sặc sỡ (chim)+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[eclipsed]]* Ved: [[eclipsed]]04:14, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conceal, hide, blot out, obscure, block, veil, shroud,cover, darken: A black cloud eclipsed the moon.
Overshadow,obscure, surpass, top, outshine: His career was eclipsed by hiswife's brilliant successes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ