-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trắng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar corona
- tán mặt trăng
- lunar day
- ngày mặt trăng
- lunar exploration module
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar halo
- quầng mặt trăng
- lunar landing
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- lunar orbit
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trăng
- lunar spring-board effect
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar surface
- bề mặt mặt Trăng
- lunar tidal wave
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tide
- triều (lên theo) trăng
- lunar tides
- triều Mặt trăng
- lunar year
- năm mặt trăng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ