-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'dʤə:nmənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə'dʤə:nmənt</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)==========Sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========ngưng họp (để sau lại họp)==========ngưng họp (để sau lại họp)=====- =====sự hoãn lại=====+ =====sự hoãn lại=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Adjourning or being adjourned.==========Adjourning or being adjourned.=====17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- adjournment : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ