• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔlidʤ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'kɔlidʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====(từ lóng) trại giam, nhà tù=====
    =====(từ lóng) trại giam, nhà tù=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====trường cao đẳng=====
    =====trường cao đẳng=====
    -
    =====trưường đại học=====
    +
    =====trưường đại học=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An establishment for further or higher education,sometimes part of a university.=====
    =====An establishment for further or higher education,sometimes part of a university.=====

    02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔlidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trường đại học, trường cao đẳng
    Ban; học viện
    college of pharmacy
    ban dược; học viện dược (trong trường đại học)
    Trường đại học nội trú
    Trường chuyên nghiệp
    naval college
    trường hải quân
    college of music
    trường nhạc
    Đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn
    the College of Cardinals
    đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)
    (từ lóng) trại giam, nhà tù

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trường cao đẳng
    trưường đại học

    Oxford

    N.
    An establishment for further or higher education,sometimes part of a university.
    An establishment forspecialized professional education (business college; college ofmusic; naval college).
    The buildings or premises of a college(lived in college).
    The students and teachers in a college.5 Brit. a public school.
    An organized body of persons withshared functions and privileges (College of Physicians).
    Collegial adj. [ME f.OF college or L collegium f. collega (as COLLEAGUE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X