-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'bɔdi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">im'bɔdi</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: * Ving:[[embodying]]* Ving:[[embodying]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cụ thể hóa=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cụ thể hóa=====- =====bao gồm=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bao gồm=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=embody embody] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=embody embody] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.==========Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.==========Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamp''s unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.==========Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamp''s unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(-ies, -ied) 1 give a concrete or discernible form to (anidea, concept, etc.).==========(-ies, -ied) 1 give a concrete or discernible form to (anidea, concept, etc.).=====20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.
Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamps unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ