-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít))(→( go rabbitting) đi săn thỏ)
Dòng 34: Dòng 34: =====( go rabbitting) đi săn thỏ==========( go rabbitting) đi săn thỏ=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]] =====+ ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ+ ===== Weish [[rabbit]] =====+ ::món bánh mì rán với phó mát===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===02:30, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ