-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tránh, tránh xa, ngăn ngừa)(→Tránh, tránh xa, ngăn ngừa)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[the]] [[government]] [[urges]] [[the]] [[belligerent]] [[parties]] [[to]] [[avoid]] [[the]] [[useless]] [[bloodsheds]]::[[the]] [[government]] [[urges]] [[the]] [[belligerent]] [[parties]] [[to]] [[avoid]] [[the]] [[useless]] [[bloodsheds]]::chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích::chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[avoid]] [[sb]] [[like]] [[the]] [[plague]] =====+ ::tránh ai như tránh hủi===hình thái từ======hình thái từ===04:37, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
- to avoid smoking
- tránh hút thuốc lá
- to avoid bad company
- tránh xa bạn bè xấu
- the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
- chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ