• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'taimlis</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'taimlis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====Không đúng lúc=====
    =====Không đúng lúc=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Eternal, everlasting, immortal, undying, endless,unending, ceaseless, abiding, deathless, ageless, changeless,unchanged, immutable, unchanging, permanent, indestructible: Hewas enraptured by the timeless beauty of the heavens.=====
    =====Eternal, everlasting, immortal, undying, endless,unending, ceaseless, abiding, deathless, ageless, changeless,unchanged, immutable, unchanging, permanent, indestructible: Hewas enraptured by the timeless beauty of the heavens.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Not affected by the passage of time; eternal.=====
    =====Not affected by the passage of time; eternal.=====

    21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'taimlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chịu ảnh hưởng của thời gian
    her timeless beauty
    sắc đẹp của bà ta không nhuốm màu thời gian (không bị ảnh hưởng của thời gian)
    Vô tận, mãi mãi
    the timeless laws of nature
    những quy luật muôn thuở của thời gian
    Thường xuyên
    Không đúng lúc

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Eternal, everlasting, immortal, undying, endless,unending, ceaseless, abiding, deathless, ageless, changeless,unchanged, immutable, unchanging, permanent, indestructible: Hewas enraptured by the timeless beauty of the heavens.

    Oxford

    Adj.
    Not affected by the passage of time; eternal.
    Timelessly adv. timelessness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X