• (Khác biệt giữa các bản)
    (Trở lực; cái chướng ngại)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hindrәns</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'hindrәns</font>'''/ =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::êm xuôi, không gặp trở ngại
    ::êm xuôi, không gặp trở ngại
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trở lực=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trở lực=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chướng ngại=====
    =====chướng ngại=====
    =====sự cản trở=====
    =====sự cản trở=====
    -
    =====sự trở ngại=====
    +
    =====sự trở ngại=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Obstruction, impediment, snag, check, obstruction,barrier, obstacle, restraint, drawback, hitch, stumbling-block,deterrent, encumbrance: The only hindrance to the plan isPhyllis's disapproval of it.=====
    =====Obstruction, impediment, snag, check, obstruction,barrier, obstacle, restraint, drawback, hitch, stumbling-block,deterrent, encumbrance: The only hindrance to the plan isPhyllis's disapproval of it.=====
    =====Prevention, curb, limitation:The presence of police cars serves as a hindrance to speedingmotorists.=====
    =====Prevention, curb, limitation:The presence of police cars serves as a hindrance to speedingmotorists.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of hindering; the state of beinghindered.=====
    =====The act or an instance of hindering; the state of beinghindered.=====
    =====A thing that hinders; an obstacle.=====
    =====A thing that hinders; an obstacle.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'hindrәns/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sự cản trở
    Trở lực; cái chướng ngại

    Cấu trúc từ

    without let or hindrance
    êm xuôi, không gặp trở ngại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trở lực

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại
    sự cản trở
    sự trở ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Obstruction, impediment, snag, check, obstruction,barrier, obstacle, restraint, drawback, hitch, stumbling-block,deterrent, encumbrance: The only hindrance to the plan isPhyllis's disapproval of it.
    Prevention, curb, limitation:The presence of police cars serves as a hindrance to speedingmotorists.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of hindering; the state of beinghindered.
    A thing that hinders; an obstacle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X