• (Khác biệt giữa các bản)
    (Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">si´viəli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    :: (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
    :: (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adv.=====
    =====Acutely, seriously, badly, dangerously, dreadfully;permanently, fully, entirely: The accident left him severelyhandicapped.=====
    =====Acutely, seriously, badly, dangerously, dreadfully;permanently, fully, entirely: The accident left him severelyhandicapped.=====

    03:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /si´viəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
    to punish somebody severely
    nghiêm khắc trừng phạt ai
    Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
    severely handicapped
    bị khuyết tật nặng
    Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
    Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
    dress very severely
    ăn mặc rất giản dị, mộc mạc

    Cấu trúc từ

    to leave (let) servely olone
    bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Acutely, seriously, badly, dangerously, dreadfully;permanently, fully, entirely: The accident left him severelyhandicapped.
    Strictly, harshly, rigorously, austerely,oppressively, relentlessly, mercilessly, cruelly, brutally,savagely, inhumanly, tyrannically: The boys were severelymaltreated at the school.
    Sternly, forbiddingly, dourly,gloweringly, gravely, seriously, grimly, unsmilingly, soberly,coldly, coolly, austerely: Mrs Gladwin regarded me severelyover the top of her pince-nez.
    Stringently, punitively,harshly, onerously, grievously, painfully: One is punishedseverely for the slightest infraction of the law.
    Dangerously, acutely, critically, dreadfully, awfully; mortally,fatally, terminally: I am afraid to say that your mother isseverely ill.
    Starkly, plainly, barely, modestly, austerely,ascetically, monastically, primitively, simply, crudely,sparsely, sparely: The room is furnished a bit severely for mytaste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X