• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió)
    ((từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió)
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió=====
    =====(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[fan]] [[the]] [[breezes]] =====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
     +
    ===== [[to]] [[get]] ([[have]]) [[the]] [[breeze]] [[up]] =====
     +
    ::(thông tục) phát cáu, nối cáu
     +
    ===== [[to]] [[breeze]] [[up]] =====
     +
    ::thổi mạnh thêm (gió)
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    03:39, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /bri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruồi trâu
    Than cám
    Gió nhẹ
    (địa lý,địa chất) gió brizơ
    (từ lóng) sự cãi cọ
    (từ lóng) sự nổi cáu
    Sợ hãi

    Nội động từ

    Thổi nhẹ
    (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió

    Cấu trúc từ

    to fan the breezes
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
    to get (have) the breeze up
    (thông tục) phát cáu, nối cáu
    to breeze up
    thổi mạnh thêm (gió)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi cốc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gió nhẹ và mát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi
    bụi than
    gió nhẹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.
    Easy or simple job or task, nothing,Colloq snap, Slang cinch, US lead-pipe cinch: It ought to be abreeze to find someone at that salary.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X