• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ouvər'i:t</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ouvər'i:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    * V_ing : [[]]
    * V_ing : [[]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Gorge, binge, gormandize, stuff oneself, overindulge,guzzle, feast, wolf down, overfeed, do the gavage, Colloq packaway, Brit pig, US pig out: People not only overeat but theytend to eat the wrong foods.=====
    =====Gorge, binge, gormandize, stuff oneself, overindulge,guzzle, feast, wolf down, overfeed, do the gavage, Colloq packaway, Brit pig, US pig out: People not only overeat but theytend to eat the wrong foods.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr. & refl.=====
    -
    ===V.intr. & refl.===
    +
    -
     
    +
    =====(past -ate; past part. -eaten) eat too much.=====
    =====(past -ate; past part. -eaten) eat too much.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ouvər'i:t/

    Thông dụng

    Nội động từ .overate; .overeaten

    Ăn quá nhiều, ăn quá mức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Gorge, binge, gormandize, stuff oneself, overindulge,guzzle, feast, wolf down, overfeed, do the gavage, Colloq packaway, Brit pig, US pig out: People not only overeat but theytend to eat the wrong foods.

    Oxford

    V.intr. & refl.
    (past -ate; past part. -eaten) eat too much.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X