• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(in full talcum powder) powdered talc fortoilet and cosmetic use, usu. perfumed. [med.L: see TALC]=====
    =====(in full talcum powder) powdered talc fortoilet and cosmetic use, usu. perfumed. [med.L: see TALC]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====bột tan=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talcum talcum] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talcum talcum] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /tælk/

    Thông dụng

    Cách viết khác talc

    Như talc

    Oxford

    N.

    = TALC.
    (in full talcum powder) powdered talc fortoilet and cosmetic use, usu. perfumed. [med.L: see TALC]

    Xây dựng

    bột tan

    Tham khảo chung

    • talcum : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X