• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:θ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'fɔ:θ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====( số nhiều) hàng hoá loại bốn=====
    =====( số nhiều) hàng hoá loại bốn=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====phần thứ bốn=====
    =====phần thứ bốn=====
    -
    =====thứ bốn=====
    +
    =====thứ bốn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====một phần tư=====
    =====một phần tư=====
    Dòng 32: Dòng 29:
    ::[[perfect]] [[fourth]]
    ::[[perfect]] [[fourth]]
    ::quãng bốn đủ
    ::quãng bốn đủ
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    23:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɔ:θ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ tư, thứ bốn

    Danh từ

    Một phần tư
    Người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
    (âm nhạc) quãng bốn
    ( số nhiều) hàng hoá loại bốn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần thứ bốn
    thứ bốn

    Kỹ thuật chung

    một phần tư
    quãng bốn
    perfect fourth
    quãng bốn đủ

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    The position in a sequence corresponding tothat of the number 4 in the sequence 1-4.
    Something occupyingthis position.
    The fourth person etc. in a race orcompetition.
    Each of four equal parts of a thing; a quarter.5 the fourth (and often highest) in a sequence of gears.
    Mus.a an interval or chord spanning four consecutive notes in thediatonic scale (e.g. C to F). b a note separated from anotherby this interval.
    Adj. that is the fourth.
    Fourth dimension1 a postulated dimension additional to those determining areaand volume.
    Time regarded as equivalent to linear dimensions.fourth estate joc. the press; journalism.
    Fourthly adv. [OEfeortha, feowertha f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X