-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thể kịch nói thông thường)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔmidi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: :: (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống):: (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hài kịch=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====hài kịch=====- + === Oxford===+ =====N.==========(pl. -ies) 1 a a play, film, etc., of an amusing orsatirical character, usu. with a happy ending. b the dramaticgenre consisting of works of this kind (she excels in comedy)(cf. TRAGEDY).==========(pl. -ies) 1 a a play, film, etc., of an amusing orsatirical character, usu. with a happy ending. b the dramaticgenre consisting of works of this kind (she excels in comedy)(cf. TRAGEDY).=====02:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
Middle Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ