• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´ræp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *V_ing : [[enwrapping]]
    *V_ing : [[enwrapping]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====bọc quấn=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====bọc quấn=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====(also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.=====
    =====(also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´ræp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc, quấn
    to be enwrapped
    đang trầm ngâm
    to be enwrapped in slumber
    đang mơ màng giấc điệp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bọc quấn

    Oxford

    V.tr.
    (also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X