• (Khác biệt giữa các bản)
    (hành động nhằm trốn tránh những hậu quả xấu)
    Hiện nay (15:00, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==thông dụng==
    ==thông dụng==
    =====Sự bỏ chạy =====
    =====Sự bỏ chạy =====
    - 
    =====khu đất nhô cao=====
    =====khu đất nhô cao=====
    ::[[a]] [[snowy]] [[runout]] at the bottom of the ski slope
    ::[[a]] [[snowy]] [[runout]] at the bottom of the ski slope
    Dòng 7: Dòng 6:
    ::[[the]] [[runout]] [[of]] [[an]] [[executive]] [[contract]]
    ::[[the]] [[runout]] [[of]] [[an]] [[executive]] [[contract]]
    *Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/Runout Thefreedictionary]
    *Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/Runout Thefreedictionary]
    -
    [[Category:thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:thông dụng]]

    Hiện nay

    thông dụng

    Sự bỏ chạy
    khu đất nhô cao
    a snowy runout at the bottom of the ski slope
    hết hạn
    the runout of an executive contract

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X