-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fit</font>'''/==========/'''<font color="red">fit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: =====Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy==========Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Exploit, deed, act, attainment, achievement, accomplishment,tour de force: Persuading your wife to let you go fishing wasquite a feat.==========Exploit, deed, act, attainment, achievement, accomplishment,tour de force: Persuading your wife to let you go fishing wasquite a feat.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A noteworthy act or achievement. [ME f. OF fait, fet (asFACT)]==========A noteworthy act or achievement. [ME f. OF fait, fet (asFACT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ