• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fl&#230;k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fl&#230;k</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::áo chống đạn
    ::áo chống đạn
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Flack, criticism, disapproval, censure, abuse, blame,aspersion, complaint(s), disapprobation, condemnation, Colloqbrickbats: He took a lot of flak from the press for hiscomments.=====
    =====Flack, criticism, disapproval, censure, abuse, blame,aspersion, complaint(s), disapprobation, condemnation, Colloqbrickbats: He took a lot of flak from the press for hiscomments.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also flack) 1 anti-aircraft fire.=====
    =====(also flack) 1 anti-aircraft fire.=====

    21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /flæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng phòng không, hoả lực phòng không
    a flak ship
    tàu phòng không của Đức
    flak jacket
    áo chống đạn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Flack, criticism, disapproval, censure, abuse, blame,aspersion, complaint(s), disapprobation, condemnation, Colloqbrickbats: He took a lot of flak from the press for hiscomments.

    Oxford

    N.
    (also flack) 1 anti-aircraft fire.
    Adverse criticism;abuse.

    Tham khảo chung

    • flak : National Weather Service
    • flak : amsglossary
    • flak : Corporateinformation
    • flak : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X