• /flæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng phòng không, hoả lực phòng không
    a flak ship
    tàu phòng không của Đức
    flak jacket
    áo chống đạn


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X