-
(Khác biệt giữa các bản)n (→Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi)n (→Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[go]] ([[run]], [[tread]]) [[awry]]::[[to]] [[go]] ([[run]], [[tread]]) [[awry]]::hỏng, thất bại::hỏng, thất bại- ::ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."+ Ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==14:56, ngày 26 tháng 1 năm 2008
Tham khảo chung
- awry : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ