-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lɪkwɪdeɪt</font>'''/==========/'''<font color="red">'lɪkwɪdeɪt</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: *Ving: [[Liquidating]]*Ving: [[Liquidating]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thanh toán=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thanh toán=====- + === Kinh tế ========bán lấy tiền mặt==========bán lấy tiền mặt=====Dòng 40: Dòng 36: =====thanh toán==========thanh toán=====- =====trả dứt (nợ)=====+ =====trả dứt (nợ)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquidate liquidate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquidate liquidate] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====A tr. wind up the affairs of (a company or firm) byascertaining liabilities and apportioning assets. b intr. (of acompany) be liquidated.==========A tr. wind up the affairs of (a company or firm) byascertaining liabilities and apportioning assets. b intr. (of acompany) be liquidated.=====19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ