• (đổi hướng từ Liquidated)
    /'lɪkwɪdeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thanh lý, thanh toán

    Nội động từ

    Thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thanh toán

    Kinh tế

    bán lấy tiền mặt
    đổi thành tiền mặt
    giải quyết xong
    hiện kim hóa (tài sản)
    thanh toán xong
    thanh lý
    thanh lý (xí nghiệp phá sản)
    thanh toán
    trả dứt (nợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X