-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vật mong muốn, vật ao ước)(→Thông dụng)
Dòng 5: Dòng 5: /di'zaiə//di'zaiə/- ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - - - - - =====Dục vọng=====- - =====Lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh=====- ::[[to]] [[do]] [[something]] [[at]] [[the]] [[desire]] [[of]] [[somebody]]- ::làm việc gì theo lời yêu cầu của aiDòng 70: Dòng 58: =====Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]==========Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]11:01, ngày 20 tháng 2 năm 2008
/di'zaiə/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Crave, want, fancy, covet, wish for, hope for, long oryearn for, pine or sigh for, hanker after, have an eye or tastefor, hunger or thirst for or after, die for, have one's heartset on, give one's eye-teeth for, Colloq have a yen for, SlangUS have the hots for: I desire nothing but your happiness. Hedesired her more than anything else in the world. 2 ask for,request, order, demand, solicit, importune, summon, require: Doyou desire anything further, sir?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ