• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* Crave, want, fancy, covet, wish for, hope for, long oryearn for, pine or sigh for, hanker after, have an eye or tastefor, hunger or thirst for or after, die for, have one's heartset on, give one's eye-teeth for, Colloq have a yen for, SlangUS have)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    /di'zaiə/
    +
    =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====

    13:05, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /di'zaiə/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ước muốn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thêm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    • desire : semiconductorglossary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ham muốn

    Nguồn khác

    • desire : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    N.
    Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.
    Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).
    Lust.
    Something desired (achieved his heart's desire).
    V.tr.
    (often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.
    Request (desires a cup of tea).
    Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X