• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hou</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)=====
    =====Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cái cuốc=====
    =====cái cuốc=====
    Dòng 25: Dòng 22:
    =====gàu (máy xúc)=====
    =====gàu (máy xúc)=====
    -
    =====máy cạp=====
    +
    =====máy cạp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cuốc=====
    =====cuốc=====
    =====rẫy=====
    =====rẫy=====
    -
    =====xới=====
    +
    =====xới=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoe hoe] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoe hoe] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. a long-handled tool with a thin metal blade, usedfor weeding etc.=====
    =====N. a long-handled tool with a thin metal blade, usedfor weeding etc.=====
    -
    ===V. (hoes, hoed, hoeing) 1 tr. weed (crops);loosen (earth); dig up or cut down with a hoe.===
    +
    =====V. (hoes, hoed, hoeing) 1 tr. weed (crops);loosen (earth); dig up or cut down with a hoe.=====
    -
     
    +
    =====Intr. use ahoe.=====
    =====Intr. use ahoe.=====

    18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cuốc
    weeding hoe
    cuốc để giẫy cỏ

    Động từ

    Cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái cuốc
    cuốc chim
    gàu (máy xúc)
    máy cạp

    Kinh tế

    cuốc
    rẫy
    xới
    Tham khảo
    • hoe : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. a long-handled tool with a thin metal blade, usedfor weeding etc.
    V. (hoes, hoed, hoeing) 1 tr. weed (crops);loosen (earth); dig up or cut down with a hoe.
    Intr. use ahoe.
    Hoe-cake US a coarse cake of maize flour orig. baked onthe blade of a hoe. hoe in Austral. & NZ sl. eat eagerly. hoeinto Austral. & NZ sl. attack (food, a person, a task).
    Hoern. [ME howe f. OF houe f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X