• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">k&#601;'nu:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">k&#601;'nu:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Bơi xuồng=====
    =====Bơi xuồng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====ghe buồm=====
    =====ghe buồm=====
    -
    =====tàu dẹt=====
    +
    =====tàu dẹt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====canô=====
    =====canô=====
    =====hàng không mẫu hạm=====
    =====hàng không mẫu hạm=====
    -
    =====thuyền buồm=====
    +
    =====thuyền buồm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.=====
    =====N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.=====

    21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kə'nu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng
    to puddle one's own canoe
    tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

    Nội động từ

    Bơi xuồng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghe buồm
    tàu dẹt

    Kỹ thuật chung

    canô
    hàng không mẫu hạm
    thuyền buồm

    Oxford

    N. & v.
    N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.
    V.intr. (canoes, canoed, canoeing)travel in a canoe.
    Canoeist n. [Sp. and Haitian canoa]

    Tham khảo chung

    • canoe : National Weather Service
    • canoe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X