-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sə'blaim</font>'''/==========/'''<font color="red">sə'blaim</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 40: *Ving: [[Subliming]]*Ving: [[Subliming]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thăng hoa=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Điện lạnh===- ===Adj.===+ =====thăng hoa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Lofty, high, supreme, exalted, elevated, empyrean orempyreal, heavenly, noble, glorious, grand, high-minded;honourable, ennobled, eminent, glorified, beatified, canonized,sanctified, great, good: Her poetry evokes sublime emotions.==========Lofty, high, supreme, exalted, elevated, empyrean orempyreal, heavenly, noble, glorious, grand, high-minded;honourable, ennobled, eminent, glorified, beatified, canonized,sanctified, great, good: Her poetry evokes sublime emotions.==========Awesome, overwhelming, inspiring, mind-boggling, overpowering,humbling, awe-inspiring, majestic, splendid, empyrean: Thearchitecture of the cathedral was truly sublime.==========Awesome, overwhelming, inspiring, mind-boggling, overpowering,humbling, awe-inspiring, majestic, splendid, empyrean: Thearchitecture of the cathedral was truly sublime.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & v.=====- ===Adj. & v.===+ - + =====Adj. (sublimer, sublimest) 1 of the most exalted,grand, or noble kind; awe-inspiring (sublime genius).==========Adj. (sublimer, sublimest) 1 of the most exalted,grand, or noble kind; awe-inspiring (sublime genius).=====19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cao cả, cao thượng
- sublime self-sacrifice
- sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
- tham vọng cao siêu
- sublime love
- tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
- sublime conceit
- thái độ tự phụ cực kỳ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- sublime : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ