• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 409955 by 58.187.212.90 (Talk))
    (/'''<font color="red">eulogy</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">eulogy</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ju:lədʒi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:50, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /´ju:lədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài tán dương, bài ca tụng
    to pronounce an eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy
    tán dương ai, ca tụng ai
    Lời khen, lời ca ngợi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Praise, commendation, acclaim, acclamation, tribute,compliment, applause, homage, plaudits, encomium, accolade,paean, panegyric: The eulogy listed Wotton's many achievements.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a speech or writing in praise of a person. ban expression of praise.
    US a funeral oration in praise of aperson. [med.L eulogium f. (app. by confusion with L elogiumepitaph) LL eulogia praise f. Gk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X