• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====(thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)=====
    =====(thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đập bẹp=====
    =====đập bẹp=====
    =====sự (đóng) gập=====
    =====sự (đóng) gập=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ghì=====
    =====ghì=====
    Dòng 47: Dòng 45:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====sự đóng ngập đầu=====
    =====sự đóng ngập đầu=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====cái kẹp=====
    =====cái kẹp=====
    Dòng 103: Dòng 99:
    =====Boxing& Wrestling an action or state in which participants become tooclosely engaged. [16th-c. var. of CLENCH]=====
    =====Boxing& Wrestling an action or state in which participants become tooclosely engaged. [16th-c. var. of CLENCH]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Sự ghì, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh),tán đinh=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 108: Dòng 107:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinch clinch] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinch clinch] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinch clinch] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinch clinch] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /klɪntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng gập đầu (đinh)
    Sự ghì chặt, sự siết chặt
    (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
    (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    Ngoại động từ

    Đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
    (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo
    Giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
    that clinches it
    việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa
    Xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)

    Nội động từ

    Bị đóng gập đầu lại (đinh)
    Bị ghì chặt, bị siết chặt
    (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    Cơ khí & công trình

    đập bẹp
    sự (đóng) gập

    Giao thông & vận tải

    ghì
    sự xiết (nút thắt)

    Toán & tin

    sự đóng ngập đầu

    Kỹ thuật chung

    cái kẹp
    cặp kẹp
    đinh tán
    đóng gập đầu đinh
    gấp mép
    rivê
    sự ghì
    sự siết
    sự tán đinh
    viền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Secure, settle, confirm, determine, conclude, dispose of,complete, wind up, finalize Colloq sew up: He clinched theargument by resigning.
    N.
    Close quarters, hug, clasp, embrace; cuddle: The boxerswent into a clinch to regain their breath.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. confirm or settle (an argument, bargain,etc.) conclusively.
    Intr. Boxing & Wrestling (ofparticipants) become too closely engaged.
    Intr. colloq.embrace.
    Tr. secure (a nail or rivet) by driving the pointsideways when through.
    Tr. Naut. fasten (a rope) with aparticular half hitch.
    N.
    A a clinching action. b aclinched state.
    Colloq. an (esp. amorous) embrace.
    Boxing& Wrestling an action or state in which participants become tooclosely engaged. [16th-c. var. of CLENCH]

    Cơ - Điện tử

    Sự ghì, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh),tán đinh

    Tham khảo chung

    • clinch : National Weather Service
    • clinch : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X