-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assure , cap , conclude , confirm , decide , determine , seal , seize , set , settle , sew up , verify , bolt , clamp , clasp , clench , clutch , cuddle , embrace , enfold , fasten , fix , grab hold of , grapple , grasp , grip , hug , lay hands on , make fast , nail , press , rivet , secure , snatch , squeeze , hold , bind , cling , complete , culminate , establish , ice , scuffle , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ