• /klɪntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng gập đầu (đinh)
    Sự ghì chặt, sự siết chặt
    (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
    (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    Ngoại động từ

    Đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
    (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo
    Giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
    that clinches it
    việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa
    Xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)

    Nội động từ

    Bị đóng gập đầu lại (đinh)
    Bị ghì chặt, bị siết chặt
    (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    Cơ khí & công trình

    đập bẹp
    sự (đóng) gập

    Giao thông & vận tải

    ghì
    sự xiết (nút thắt)

    Toán & tin

    sự đóng ngập đầu

    Kỹ thuật chung

    cái kẹp
    cặp kẹp
    đinh tán
    đóng gập đầu đinh
    gấp mép
    rivê
    sự ghì
    sự siết
    sự tán đinh
    viền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X