• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">grep</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">grep</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
    ::nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quả nho=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Thực phẩm===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quả nho=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====chùm nho=====
    =====chùm nho=====
    =====chùm quả=====
    =====chùm quả=====
    -
    =====quả nho=====
    +
    =====quả nho=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grape grape] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grape grape] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A berry (usu. green, purple, or black) growing in clusterson a vine, used as fruit and in making wine.=====
    =====A berry (usu. green, purple, or black) growing in clusterson a vine, used as fruit and in making wine.=====

    02:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /grep/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả nho
    a bunch of grapes
    chùm nho
    (thú y học) bệnh sưng chùm nho
    sour grapes; the grapes are sour
    nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    quả nho

    Kinh tế

    chùm nho
    chùm quả
    quả nho
    Tham khảo
    • grape : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A berry (usu. green, purple, or black) growing in clusterson a vine, used as fruit and in making wine.
    (prec. by the)colloq. wine.
    = GRAPESHOT.
    (in pl.) a diseased growth likea bunch of grapes on the pastern of a horse etc., or on a pleurain cattle.
    Grapey adj. (also grapy). [ME f. OF grape bunchof grapes prob. f. graper gather (grapes) f. grap(p)e hook,ult. f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X